She sells handmade jewelry.
Dịch: Cô ấy bán trang sức thủ công.
This handmade table is very unique.
Dịch: Chiếc bàn làm bằng tay này rất độc đáo.
He prefers handmade gifts.
Dịch: Anh ấy thích quà tặng làm bằng tay.
nghề thủ công
nghệ nhân
làm bằng tay
làm thủ công
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người Mỹ gốc Mexico, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
trẻ em được nuôi dưỡng
Sức hấp dẫn ngành
không hợp lý, phi lý
Giá vốn hàng bán
gần kề với
Sự hiện diện trực tuyến
hoạt tính kháng collagenase