chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
online activity
/ˈɒn.laɪn ækˈtɪv.ɪ.ti/
hoạt động trực tuyến
noun
social art
/ˈsoʊʃəl ɑːrt/
Nghệ thuật xã hội
noun
existential drama
/ˌeɡzɪˈstenʃəl ˈdrɑːmə/
kịch hiện sinh
noun
hummer
/ˈhʌmər/
kẻ ngốc, người ngu ngốc; một loại động vật có vú thuộc họ cá voi.