She sells handmade jewelry.
Dịch: Cô ấy bán trang sức thủ công.
This handmade table is very unique.
Dịch: Chiếc bàn làm bằng tay này rất độc đáo.
He prefers handmade gifts.
Dịch: Anh ấy thích quà tặng làm bằng tay.
nghề thủ công
nghệ nhân
làm bằng tay
làm thủ công
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chi tiêu dùng
chơi trùng xuống
sự lộn xộn, sự bừa bộn
đĩa
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
Ngành công nghiệp thẩm mỹ
Sự pha trộn thực phẩm
dòng chú thích đầy ẩn ý