The handcrafted furniture is unique and well-made.
Dịch: Nội thất thủ công là độc đáo và được làm tốt.
She bought a handcrafted necklace from the local market.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ thủ công từ chợ địa phương.
nghệ nhân
làm bằng tay
nghề thủ công
làm thủ công
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
có họa tiết lưới
Mô liên kết thịt
sự nhầm lẫn danh tính
sức mua
quả anh đào chua
khuyến khích
thẩm mỹ thời trang
lĩnh vực cụ thể