He spends a lot of time on online activity.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian cho hoạt động trực tuyến.
Monitoring online activity is important for internet safety.
Dịch: Theo dõi hoạt động trực tuyến là quan trọng để đảm bảo an toàn trên internet.
hoạt động trên internet
hoạt động trên mạng
trực tuyến
hoạt động trực tuyến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tự nguyện làm nội trợ
ngành chăn nuôi
Sản phẩm đốt mỡ
giai đoạn điều trị
Hành khách
dễ tiêu hóa hơn
hệ thống kinh tế
bản đồ nhan sắc