He spends a lot of time on online activity.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian cho hoạt động trực tuyến.
Monitoring online activity is important for internet safety.
Dịch: Theo dõi hoạt động trực tuyến là quan trọng để đảm bảo an toàn trên internet.
hoạt động trên internet
hoạt động trên mạng
trực tuyến
hoạt động trực tuyến
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thiết bị may
Giá trị thương hiệu
Người gây ồn ào
tổn thương vĩnh viễn
tỷ suất chết thô
vải bạt
thu thập dữ liệu
Cơm sườn heo