We need to analyze the monitoring information carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích thông tin quan trắc một cách cẩn thận.
The monitoring information shows a concerning trend.
Dịch: Thông tin quan trắc cho thấy một xu hướng đáng lo ngại.
dữ liệu quan sát
dữ liệu giám sát
quan trắc
thiết bị quan trắc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
câu lạc bộ thể thao
Đau ví
mút hoạt tính
xu hướng
chiến lược của tiền nhiệm
Hội đồng Quản lý Hiệu suất
Hỗ trợ thiếu gia
phản hồi của sinh viên