The school is announcing the results of the exam.
Dịch: Trường học đang thông báo kết quả kỳ thi.
He is announcing his candidacy for mayor.
Dịch: Anh ấy đang thông báo về việc ứng cử chức thị trưởng.
công bố
tuyên bố
thông báo
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
hòa hợp xây dựng
dính lùm xùm
thủ đô âm nhạc
người yêu quý
kế hoạch thanh toán trước
dải tần âm thanh
bọc nhựa