The school is announcing the results of the exam.
Dịch: Trường học đang thông báo kết quả kỳ thi.
He is announcing his candidacy for mayor.
Dịch: Anh ấy đang thông báo về việc ứng cử chức thị trưởng.
công bố
tuyên bố
thông báo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự phong hóa
chợ cá
sự đấu tranh tài chính
món ăn chế biến từ thịt nguội, phô mai và các loại thực phẩm khác
chuyên gia sức khỏe động vật
giống hệt
tiền gửi không kỳ hạn
thông tin giả mạo về giá vàng