He is declaring his intention to run for office.
Dịch: Anh ấy đang khai báo ý định tranh cử.
The company is declaring its new policy on remote work.
Dịch: Công ty đang công bố chính sách mới về làm việc từ xa.
thông báo
nêu rõ
tuyên bố
khai báo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
vành (vành xe)
đối tác xã hội
giáo dục toàn diện
Giấc ngủ ngon
quy trình cơ bản
cúc vạn thọ
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)
Chương trình học