She managed to amass a fortune over the years.
Dịch: Cô ấy đã tích trữ được một gia tài qua nhiều năm.
He hopes to amass enough evidence to support his claim.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.
thu thập
gom lại
sự tích trữ
đã tích trữ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Chúc may mắn lần sau
thịnh vượng
Không sửa chữa
khơi mào cuộc thảo luận
giải pháp phục hồi
cửa khẩu quốc tế
tinh thần cạnh tranh
người phụ nữ lớn tuổi