She managed to amass a fortune over the years.
Dịch: Cô ấy đã tích trữ được một gia tài qua nhiều năm.
He hopes to amass enough evidence to support his claim.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.
thu thập
gom lại
sự tích trữ
đã tích trữ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ưu tiên lợi nhuận
cua đồng
khu vực đất đai hoặc đất đai thuộc về một người hoặc một mục đích nhất định
dưa mật
cát bờ biển
bút chì vẽ phác
đơn hàng bán
người đàn ông đẹp trai