The company has excellent deployment capacity.
Dịch: Công ty có năng lực triển khai rất tốt.
We need to improve our deployment capacity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực triển khai.
Năng lực thực hiện
Năng lực thi hành
triển khai
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người rời trường
nghỉ ngắn ngày hoặc kỳ nghỉ ngắn hạn
trách nhiệm pháp lý
Nghiên cứu sau đại học
Huy động lực lượng
có khả năng, có thể
miếng vá, công việc vá lại, sự kết hợp các mảnh lại với nhau
các yếu tố, thành phần