Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "aromatic"

noun
aromatic hydrocarbon
/ˌærəˈmætɪk ˌhaɪdrəˈkɑːrbən/

hydrocarbon thơm

adjective
Aromatic
/ˌærəˈmætɪk/

Thơm, có hương thơm

noun
aromatic compound
/ˌɛrəˈmætɪk ˈkəmˌpaʊnd/

hợp chất thơm

noun
aromatic plant
/əˈrɒmətɪk plænt/

Cây có hương thơm

noun
aromatic leaf
/əˈrɒmətɪk liːf/

lá thơm

noun
aromatics
/əˈrɒmətɪks/

hương liệu

noun
aromatic path
/əˈrɒmətɪk pæθ/

đường dẫn hương liệu

noun
aromatic candle
/əˈrɒmətɪk ˈkændl/

nến thơm

noun
aromatic wax
/əˈrɒmətɪk wæks/

sáp thơm

noun
aromatic oil
/əˈrɒmətɪk ɔɪl/

dầu thơm

noun
aromatic tree
/əˈrɒmətɪk triː/

cây thơm

noun
aromatic rice
/əˈrɒmətɪk raɪs/

gạo thơm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY