He habitually arrives late to meetings.
Dịch: Anh ấy thường đến muộn trong các cuộc họp.
She habitually drinks coffee every morning.
Dịch: Cô ấy thường uống cà phê mỗi sáng.
thường xuyên
theo phong tục
thói quen
thường lệ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ngôn ngữ nói
sữa nguyên kem
Hệ thống trả lương
cơ sở sản xuất
khu vực có Wi-Fi
cứu trợ động vật hoang dã
cốt truyện hấp dẫn
ngành thiết yếu