He was placed on probation for six months.
Dịch: Anh ấy bị đặt trong thời gian thử thách trong sáu tháng.
During probation, she must check in with her supervisor weekly.
Dịch: Trong thời gian thử thách, cô ấy phải báo cáo với người giám sát hàng tuần.
Probation can be a chance for a fresh start.
Dịch: Thời gian thử thách có thể là cơ hội cho một khởi đầu mới.
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) dùng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.