The children were full of mischief.
Dịch: Bọn trẻ đầy sự nghịch ngợm.
He was always getting into mischief at school.
Dịch: Anh ấy luôn gây ra sự nghịch ngợm ở trường.
Her eyes sparkled with mischief.
Dịch: Đôi mắt cô ấy lấp lánh sự nghịch ngợm.
trò đùa
tính nghịch ngợm
sự lừa đảo
sự nghịch ngợm
nghịch ngợm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
số hóa nền kinh tế
phân loại sản phẩm
Nghi lễ của Nhật Bản
chợ nông sản
Rào cản chính sách
cốc không có quai, thường dùng để uống nước
Ban Bảo Trì Tòa Nhà
Du khách chen nhau