The team reached a group agreement on the project goals.
Dịch: Nhóm đã đạt được thỏa thuận về mục tiêu dự án.
A group agreement is essential for successful collaboration.
Dịch: Thỏa thuận nhóm là điều cần thiết cho sự hợp tác thành công.
đồng thuận
thỏa thuận
đồng ý
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Cơn bão nhiệt đới
băng gạc
giữ gìn vóc dáng
tính dài dòng, sự rườm rà
thiết bị nhà bếp
cái cày
di chuyển khó khăn
cải thiện tình hình tài chính