He applied a bandage to the cut.
Dịch: Anh ấy đã băng bó vết thương.
Make sure to keep the bandage clean.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ băng gạc sạch sẽ.
The doctor changed the bandage regularly.
Dịch: Bác sĩ đã thay băng gạc thường xuyên.
băng
cuốn
nén
người băng bó
băng bó
12/09/2025
/wiːk/
rút được số đô
có thể nhận thấy
máy hái móng vuốt
theo dõi sức khỏe
xuất viện, thải ra, giải phóng
yêu cầu khẩn thiết
cơ quan học tập
Chi phí phát sinh ngay lập tức, thường là chi phí cần thanh toán hoặc chi tiêu ngay mà không trì hoãn