He applied a bandage to the cut.
Dịch: Anh ấy đã băng bó vết thương.
Make sure to keep the bandage clean.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ băng gạc sạch sẽ.
The doctor changed the bandage regularly.
Dịch: Bác sĩ đã thay băng gạc thường xuyên.
Thiên thần thánh thiện, thường được mô tả là các sinh vật có cánh trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.