She exercises regularly to maintain her figure.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn vóc dáng.
It is important to eat healthy food to maintain one's figure.
Dịch: Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để giữ gìn vóc dáng.
giữ dáng
vóc dáng
giữ gìn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khổ sở, đau khổ
đất, vùng đất
giáo viên yoga
quấy rối, làm phiền
nhà nước xã hội chủ nghĩa
Tối ưu bố cục
bằng cấp về tài chính
thế kỷ 20