She exercises regularly to maintain her figure.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn vóc dáng.
It is important to eat healthy food to maintain one's figure.
Dịch: Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để giữ gìn vóc dáng.
giữ dáng
vóc dáng
giữ gìn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người đàn ông trúng
Ngược dòng thành công
Tiền chuyển nhầm
báo cáo nửa năm
cà phê dừa
sự định cư; sự giải quyết
Xé rào khoán ruộng
tự định hướng