She was moaning in pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đang rên rỉ vì đau sau tai nạn.
The sound of moaning could be heard from the next room.
Dịch: Âm thanh rên rỉ có thể được nghe thấy từ phòng bên cạnh.
tiếng rên rỉ
tiếng kêu ca
tiếng rên
rên rỉ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bảng cao su dùng để làm sạch bề mặt
hành phi vàng giòn
nồi gốm
luyện tập nghiêm túc
các địa điểm khác
bảng sao kê
sự chín muồi
Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp