The language test will evaluate your proficiency.
Dịch: Bài kiểm tra ngôn ngữ sẽ đánh giá khả năng của bạn.
She passed the language test with flying colors.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra ngôn ngữ một cách xuất sắc.
đánh giá ngôn ngữ
kiểm tra ngôn ngữ học
ngôn ngữ
kiểm tra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Tổn thất không thể bù đắp
Điều khiển tivi
hội chúng
Giải ngân sớm
bắt nạt
thi hành công vụ
khả năng hiểu văn bản
kệ để đồ