The language test will evaluate your proficiency.
Dịch: Bài kiểm tra ngôn ngữ sẽ đánh giá khả năng của bạn.
She passed the language test with flying colors.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra ngôn ngữ một cách xuất sắc.
đánh giá ngôn ngữ
kiểm tra ngôn ngữ học
ngôn ngữ
kiểm tra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Trà thảo mộc
người làm đất, nông dân
Nhân trần
bình gốm
Chơi không trung thực, gian lận trong thể thao hoặc trò chơi
vẫn còn thời gian
tiến bộ khoa học kỹ thuật
Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới