The chemical is reactive to water.
Dịch: Hóa chất này phản ứng với nước.
He is reactive to criticism.
Dịch: Anh ấy dễ phản ứng với những lời chỉ trích.
nhạy bén
dễ bị ảnh hưởng
tính phản ứng
phản ứng
07/11/2025
/bɛt/
trẻ vị thành niên
lập trình hướng đối tượng
Học sinh giỏi
câu hỏi xấc xược
sự bảo trì; sự duy trì
con nhà giàu
chiến dịch
chấn thương âm thanh