The chemical is reactive to water.
Dịch: Hóa chất này phản ứng với nước.
He is reactive to criticism.
Dịch: Anh ấy dễ phản ứng với những lời chỉ trích.
nhạy bén
dễ bị ảnh hưởng
tính phản ứng
phản ứng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Người giám sát hàng tồn kho
xây dựng đồng thuận
Đêm vui vẻ
khoa học chăm sóc sức khỏe
Hộp sạc
Biến động giá đất
tái hiện thực tế
buổi học kèm