The illness left her with a haggardness that aged her by years.
Dịch: Căn bệnh khiến cô ấy trở nên tiều tụy, già đi vài tuổi.
His face showed the haggardness of sleepless nights.
Dịch: Khuôn mặt anh ta lộ rõ vẻ tiều tụy vì những đêm mất ngủ.
vẻ mệt mỏi
sự mệt mỏi
vẻ hốc hác
tiều tụy
một cách tiều tụy
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trao đổi với chồng
Cao nguyên Golan
test nhanh ma túy
flex cúp
bữa ăn được dọn ra, cách bài trí bàn ăn
Chứng chỉ cơ bản về CNTT
ứng dụng di động
đặc điểm đạo đức