The illness left her with a haggardness that aged her by years.
Dịch: Căn bệnh khiến cô ấy trở nên tiều tụy, già đi vài tuổi.
His face showed the haggardness of sleepless nights.
Dịch: Khuôn mặt anh ta lộ rõ vẻ tiều tụy vì những đêm mất ngủ.
vẻ mệt mỏi
sự mệt mỏi
vẻ hốc hác
tiều tụy
một cách tiều tụy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tình yêu và niềm vui
tập trung vào việc học
Thiền tông
xào, chiên qua
tổ chức truyền thông
chụp ảnh ở Hạ Long
chính sách đối ứng
Người Hàn Quốc từ miền Bắc