The project was carried out for peaceful purposes.
Dịch: Dự án được thực hiện vì mục đích hòa bình.
We advocate for the peaceful purpose.
Dịch: Chúng tôi ủng hộ mục đích hòa bình.
mục tiêu hòa bình
hòa bình
một cách hòa bình
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cuộc đấu tranh sinh tồn
hot mom
Vùng trung ương
thiết bị phát nhạc
cười khúc khích
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
góp sức, tham gia
Thương mại cân bằng