They have been pals since childhood.
Dịch: Chúng nó là bạn bè từ thời thơ ấu.
He went out for a drink with his pals.
Dịch: Anh ấy đi uống rượu với bạn nhậu.
bạn bè
bạn đồng hành
cạ cứng
bạn
08/11/2025
/lɛt/
nạn nhân bị thương
phẫu thuật sinh con
phản ứng gây chú ý
khoản chi tiêu vốn đáng kể
kế hoạch chỗ ngồi
Người vận hành máy móc nặng
Đường chín đoạn
dân số học