The river route to the port is heavily trafficked.
Dịch: Tuyến đường sông đến cảng có mật độ giao thông lớn.
We chose the river route to avoid the mountain pass.
Dịch: Chúng tôi chọn tuyến đường sông để tránh đèo núi.
tuyến đường thủy
lối đi trên sông
sông
tuyến đường
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự hòa giải
Kỹ thuật chất lượng
phòng tuyển sinh
Phụ kiện cơ bản
cấp bậc thâm niên
Sinh vật phát quang sinh học
hạn chế thời gian
Khoa học liên ngành