I made a delicious meat hash for dinner.
Dịch: Tôi đã làm một món thịt xay ngon cho bữa tối.
She prefers meat hash over a steak.
Dịch: Cô ấy thích thịt xay hơn là bít tết.
thịt bằm
thịt xay nhuyễn
món xay
xay
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kém tinh tế, tầm thường, không hợp thời
rối, làm rối, mắc vào
Quảng cáo
tài liệu gây tranh cãi
hội thảo, xưởng thực hành
hình thức hấp dẫn
rối loạn phổ tự kỷ
phiên bản xanh