The fishing line became entangled in the weeds.
Dịch: Dòng dây câu đã bị rối vào cỏ.
She felt entangled in the complicated situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp.
quấn vào nhau
dính líu
tình trạng rối
đã rối
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
địa ngục
clip vụ việc
bóng tối rõ ràng
thương mại điện năng
Thế giới sáng tạo
hố ga, hố nước
dính lùm xùm
Phong cách nhà nông thôn