I saw an ad for a new phone.
Dịch: Tôi thấy một quảng cáo cho một chiếc điện thoại mới.
They put an ad in the newspaper.
Dịch: Họ đã đặt một quảng cáo trên tờ báo.
quảng cáo
khuyến mãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cảnh sát địa phương
Hiếu động thái quá
thả hàng tồn kho
Hoa đêm
cá nhân thiệt thòi
sinh vật
hội ngộ dàn sao
thị trường đầu tư bạc