I need to hash the vegetables for the salad.
Dịch: Tôi cần băm rau cho món salad.
He decided to hash out the details of the plan.
Dịch: Anh ấy quyết định xáo trộn các chi tiết của kế hoạch.
The chef will hash the meat before cooking.
Dịch: Đầu bếp sẽ băm thịt trước khi nấu.
Mantra (một câu thần chú) thường được lặp lại trong thiền, tôn giáo hoặc các thực hành tâm linh nhằm giúp tập trung tâm trí.