He bought prepared meat from the supermarket for dinner.
Dịch: Anh ấy đã mua thịt đã chế biến từ siêu thị để ăn tối.
Prepared meat is convenient for quick meals.
Dịch: Thịt đã chế biến tiện lợi cho các bữa ăn nhanh.
thịt đã nấu chín
thịt chế biến
sự chuẩn bị
đã chuẩn bị
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
liệt nửa người
thay đổi trang phục
cơn bão
bảng vẽ
dấu gạch ngang
chức năng
báo cáo tội phạm
Đường giao thông hai bên rạch