She enjoys changing outfits for different occasions.
Dịch: Cô ấy thích thay đổi trang phục cho các dịp khác nhau.
Changing outfits can express your mood.
Dịch: Thay đổi trang phục có thể thể hiện tâm trạng của bạn.
thay quần áo
thay đổi tủ quần áo
trang phục
thay đổi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Danh mục sinh học
văn phòng công chứng
người Nhật
số nguyên
gương mặt trẻ trong giới trí
Body không phải dạng vừa
hành tây băm nhỏ
Nghiêm túc trong công việc