The business is prospering despite the economic downturn.
Dịch: Doanh nghiệp đang thịnh vượng bất chấp suy thoái kinh tế.
She is prospering in her career as a software engineer.
Dịch: Cô ấy đang thịnh vượng trong sự nghiệp kỹ sư phần mềm.
thịnh vượng
đang phát triển mạnh mẽ
12/06/2025
/æd tuː/
cạnh tranh với đối thủ mạnh
dấu kiểm
Hệ thống pháp luật đồng bộ
Ngày giỗ
Chiến dịch bí mật, hoạt động bí mật
tình hình giao thông
dấu hiệu
dành cho da thiếu nước