The business is prospering despite the economic downturn.
Dịch: Doanh nghiệp đang thịnh vượng bất chấp suy thoái kinh tế.
She is prospering in her career as a software engineer.
Dịch: Cô ấy đang thịnh vượng trong sự nghiệp kỹ sư phần mềm.
thịnh vượng
đang phát triển mạnh mẽ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự cải thiện về tinh thần hoặc trí tuệ
Khoa học tự nhiên
không liên quan đến chủ đề
mạng lưới cung ứng
đội bóng đối tác
giao thức tham gia
sự tước đoạt
vang vọng, dội lại