The business is prospering despite the economic downturn.
Dịch: Doanh nghiệp đang thịnh vượng bất chấp suy thoái kinh tế.
She is prospering in her career as a software engineer.
Dịch: Cô ấy đang thịnh vượng trong sự nghiệp kỹ sư phần mềm.
thịnh vượng
đang phát triển mạnh mẽ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kiểm tra sự hiện diện
Internet tốc độ cao
thu nhập đủ sống
vải thoát nước
khách hàng cá nhân
buổi tối thú vị
nhiễm trùng mũi
thuê làm trợ lý