I occasionally go for a run in the morning.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi đi chạy bộ vào buổi sáng.
She occasionally visits her grandparents.
Dịch: Cô ấy thỉnh thoảng thăm ông bà.
We occasionally have family gatherings.
Dịch: Chúng tôi thỉnh thoảng có buổi tụ họp gia đình.