She stepped on my heel.
Dịch: Cô ấy dẫm lên gót chân tôi.
The heel of the shoe is broken.
Dịch: Gót giày bị hỏng.
He has a blister on his heel.
Dịch: Anh ấy có một vết phồng rộp ở gót chân.
vòm
bàn chân
cổ chân
gót chân
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chăm vườn
giám sát thuế
An toàn tính mạng
vừa vặn, thích hợp
thề, chửi thề
những yếu tố cần xem xét
chơi
giác quan không gian