I created a photobook to showcase my travel memories.
Dịch: Tôi đã tạo một cuốn sách ảnh để trưng bày những kỷ niệm du lịch của mình.
She gifted him a photobook of their wedding day.
Dịch: Cô ấy tặng anh một cuốn sách ảnh về ngày cưới của họ.
album
album ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người quản lý đơn vị
người đổi mới
bài phát biểu ấn tượng
nhạc cụ truyền thống
nhà khoa học nghiên cứu
kiểm soát chất lượng
đặc điểm địa hình, đặc trưng của bề mặt đất
minh họa