I created a photobook to showcase my travel memories.
Dịch: Tôi đã tạo một cuốn sách ảnh để trưng bày những kỷ niệm du lịch của mình.
She gifted him a photobook of their wedding day.
Dịch: Cô ấy tặng anh một cuốn sách ảnh về ngày cưới của họ.
album
album ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
dồi dào, phong phú
lịch điện tử
ngành bán lẻ
Kỹ năng phân tích đầu tư
chiến lược thương hiệu
giải độc đắc
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
quê hương, tổ quốc