They built a barricade to block the street.
Dịch: Họ dựng một chướng ngại vật để chặn đường.
The police used barricades to control the crowd.
Dịch: Cảnh sát đã dùng rào chắn để kiểm soát đám đông.
rào chắn
vật cản
phong tỏa
xây chướng ngại vật
người xây chướng ngại vật
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Chị gái xinh đẹp
vị kỷ, chỉ phục vụ lợi ích của bản thân
Nội dung cuộn
người quản lý vận chuyển hàng hóa
chế độ hoạt động
Nữ hoàng ảnh lịch
hình thức phát sóng
duy trì gọn gàng