She ordered a drink at the bar.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly ở quầy bar.
He placed the bar across the door.
Dịch: Anh ấy đặt thanh ngang qua cửa.
The judge raised the bar for the competition.
Dịch: Thẩm phán đã nâng cao tiêu chuẩn cho cuộc thi.
quầy
vạch
rào cản
cấm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tin tức phát sóng
chảy máu
Gây quỹ
sự hiểu ngầm
Làm dịu mẩn đỏ
Môn đấu kiếm
không gian thuê
cung hoàng đạo