This is a one-of-a-kind design.
Dịch: Đây là một thiết kế độc bản.
The artist created a one-of-a-kind design for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế độc bản cho cuộc triển lãm.
thiết kế độc đáo
thiết kế nguyên bản
thiết kế
độc bản
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thói quen lái xe
siêng năng
Nhân tiện
hình cầu bụi sao, các đám mây khí và bụi trong vũ trụ phát sáng hoặc tối
ghế nằm
Thời kỳ Phục hưng Ý
Triển vọng kinh tế
bốn thời kỳ