This is a one-of-a-kind design.
Dịch: Đây là một thiết kế độc bản.
The artist created a one-of-a-kind design for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế độc bản cho cuộc triển lãm.
thiết kế độc đáo
thiết kế nguyên bản
thiết kế
độc bản
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thanh toán ngay lập tức
tính gây chia rẽ
có trách nhiệm xã hội
khu vực gần cầu
gây trạng thái thôi miên
dự án mới
Chiêu mộ tân binh
thiếu hụt hemoglobin