This is a one-of-a-kind design.
Dịch: Đây là một thiết kế độc bản.
The artist created a one-of-a-kind design for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế độc bản cho cuộc triển lãm.
mối quan hệ lành mạnh, tích cực và mang lại lợi ích cho các bên liên quan