The sculpture has a striking visual.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc có tạo hình ấn tượng.
The film is known for its striking visuals.
Dịch: Bộ phim nổi tiếng với tạo hình ấn tượng.
thiết kế bắt mắt
hình thức ấn tượng
tác động thị giác
về mặt thị giác
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Game trên máy tính cá nhân
năng lực quản trị
chuỗi thức ăn
giao dịch đất đai
ấn định chiến thắng
vani
bánh xèo
Kết nối toàn diện