She always travels in premium class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi du lịch hạng sang để thoải mái.
The airline offers premium class services that include extra legroom.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang bao gồm chỗ để chân rộng rãi.
hạng nhất
hạng sang trọng
cao cấp
08/11/2025
/lɛt/
khiêu dâm
bùa hộ mệnh
mức độ lan truyền
thiếu cẩn thận, bất cẩn
hệ thống kinh tế
Quần áo ôm sát
chế độ ăn thực vật
Chế độ nấu cháo