Her social rank determines her access to certain privileges.
Dịch: Địa vị xã hội của cô ấy quyết định quyền tiếp cận một số đặc quyền.
In many cultures, social rank is inherited.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, địa vị xã hội được thừa kế.
tình trạng xã hội
giai cấp xã hội
xã hội
hạng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cơ quan an ninh nông nghiệp
Top 4, bốn người/vật đứng đầu
công việc chính
sự cưỡi, sự đi xe
da hồng hào săn chắc
Kỹ thuật pha trà
mối quan hệ thân thiết
Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời