Her social rank determines her access to certain privileges.
Dịch: Địa vị xã hội của cô ấy quyết định quyền tiếp cận một số đặc quyền.
In many cultures, social rank is inherited.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, địa vị xã hội được thừa kế.
tình trạng xã hội
giai cấp xã hội
xã hội
hạng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vật liệu titanium
dây nhảy
Đoạn cuối
thuốc huyết áp
hệ thống quản lý thời gian
Mối quan hệ có thể
mạnh dạn vứt hết
kế hoạch lương hưu