Her social rank determines her access to certain privileges.
Dịch: Địa vị xã hội của cô ấy quyết định quyền tiếp cận một số đặc quyền.
In many cultures, social rank is inherited.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, địa vị xã hội được thừa kế.
tình trạng xã hội
giai cấp xã hội
xã hội
hạng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
liên kết nguyên nhân
áo khoác biker
trứng cá hồi
giảm thu nhập
trưởng phòng bán hàng phó
sữa tiệt trùng
Giám đốc phim
Giảm cân (để đạt hạng cân nhất định, thường trong thể thao)