This portable device is perfect for travel.
Dịch: Thiết bị di động này rất phù hợp cho việc du lịch.
Many people use portable devices for work and entertainment.
Dịch: Nhiều người sử dụng thiết bị di động cho công việc và giải trí.
thiết bị di động
thiết bị cầm tay
tính di động
có thể mang theo
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Xúc phạm đến lợi thượng
hoa
phòng chính sách xã hội
Hành động của một fan cuồng
lò đốt dầu
quần đảo Nhật Bản
chạy vào nhà người quen
sự dao động cảm xúc