This portable charger is very convenient for traveling.
Dịch: Cái sạc di động này rất tiện lợi khi đi du lịch.
He bought a portable speaker for his outdoor activities.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc loa di động cho các hoạt động ngoài trời.
có thể di chuyển
có thể vận chuyển
tính di động
mang theo
12/06/2025
/æd tuː/
khát vọng tột đỉnh
hoạt động bán đấu giá tài sản
Giá tối thiểu
tâm thế, tư duy
Cây trầu bà
ống thông
áo khoác dành cho xe máy
Sự tinh thông nghề thủ công