This portable charger is very convenient for traveling.
Dịch: Cái sạc di động này rất tiện lợi khi đi du lịch.
He bought a portable speaker for his outdoor activities.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc loa di động cho các hoạt động ngoài trời.
có thể di chuyển
có thể vận chuyển
tính di động
mang theo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ô tô lật ngửa
Sức hút bền bỉ
thuộc về địa hình, địa lý
Sự thiếu kỹ năng
người xin tị nạn
áo sơ mi chấm bi
Trưởng phòng Hành chính
đội hay nhất giải