This portable charger is very convenient for traveling.
Dịch: Cái sạc di động này rất tiện lợi khi đi du lịch.
He bought a portable speaker for his outdoor activities.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc loa di động cho các hoạt động ngoài trời.
có thể di chuyển
có thể vận chuyển
tính di động
mang theo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mận chua
đi chùa, lễ chùa
muối ớt
Sườn nướng
giới hạn chi trả
thói quen làm việc
thuộc về Philippines; người Philippines
bọt biển