The floating raft drifted down the river.
Dịch: Bè nổi trôi dọc theo dòng sông.
They used a floating raft to cross the lake.
Dịch: Họ đã dùng một chiếc bè nổi để qua hồ.
cầu phao
vật nổi
môn thể thao đi bè
nổi
12/06/2025
/æd tuː/
hờn dỗi, làm mặt mày
hẹ (một loại hành nhỏ, thường dùng làm gia vị)
Vấn đề chất lượng
ngon miệng, hấp dẫn
nấu ăn
liên quan, thích hợp
giải thưởng xổ số
sự giả định, sự đoán định