The floating raft drifted down the river.
Dịch: Bè nổi trôi dọc theo dòng sông.
They used a floating raft to cross the lake.
Dịch: Họ đã dùng một chiếc bè nổi để qua hồ.
cầu phao
vật nổi
môn thể thao đi bè
nổi
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
giai đoạn thứ hai
Càng nhiều càng tốt
đường sắt liên vận
năng lượng bền vững
bắt đầu sự nghiệp
sự gia tăng đột ngột, sự bùng nổ
outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả
Văn phòng chính phủ