The floating raft drifted down the river.
Dịch: Bè nổi trôi dọc theo dòng sông.
They used a floating raft to cross the lake.
Dịch: Họ đã dùng một chiếc bè nổi để qua hồ.
cầu phao
vật nổi
môn thể thao đi bè
nổi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ủy quyền cấp vốn
xảo quyệt, khôn ngoan
insulin biosimilar
bằng cấp cao
nước đang phát triển
sự ợ hơi
Chiếc xe yêu quý
phân bộ y tế công cộng