The audio device is essential for listening to music.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết để nghe nhạc.
He bought a new audio device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
khuếch đại
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cơ quan điều tra
mất Hạ viện hay Thượng viện
trứng gà
Chỉnh sửa sau khi dịch
Con đường nổi tiếng
hiên, sân thượng
triệt phá một băng đảng
Sở thích, gu thẩm mỹ