She has a flirtatious smile that catches everyone's attention.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười tán tỉnh thu hút sự chú ý của mọi người.
His flirtatious behavior made her feel special.
Dịch: Hành vi tán tỉnh của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy đặc biệt.
vui vẻ
trêu chọc
sự tán tỉnh
tán tỉnh
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tai nạn thương tâm
rắc, rải, gieo
thực vật bản địa
xô ngã xe máy
vẻ đẹp từ tro tàn
vai trò phụ nữ độc lập
kêu cứu
thông tin trẻ em