She gave him a coquettish smile.
Dịch: Cô ấy đã cho anh một nụ cười điệu đà.
Her coquettish behavior attracted many admirers.
Dịch: Hành động điệu đà của cô thu hút nhiều người ngưỡng mộ.
điệu đà
trêu chọc
cô gái điệu đà
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thần trời
mì udon
Triều đại hoàng gia
thị lực kém
Bản vẽ thiết kế xây dựng
kỹ năng tương tác
tranh sơn dầu
lực lượng an ninh