The stagnant market has led to a decrease in sales.
Dịch: Thị trường trì trệ đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số.
The government is trying to stimulate the stagnant market.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng kích thích thị trường trì trệ.
Thị trường ảm đạm
Thị trường không hoạt động
trì trệ
trì trệ, đình trệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người theo chủ nghĩa tương lai
tài sản vô hình
hoa sao
mặt tròn
nhìn thoáng lại
Xã hội trung cổ
Loét miệng aphthous
văn phòng