His attainment of a high score was impressive.
Dịch: Việc anh ấy đạt được điểm số cao thật ấn tượng.
The attainment of peace requires effort from everyone.
Dịch: Sự đạt được hòa bình đòi hỏi nỗ lực từ mọi người.
thành tựu
hoàn thành
đạt được
có thể đạt được
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Sinh lý học quả
vải
Đau chân
Mối nguy hiểm từ vật rơi
xác định trách nhiệm
dãy nhà
giải thưởng nghiên cứu
Lý thuyết văn hóa