His attainment of a high score was impressive.
Dịch: Việc anh ấy đạt được điểm số cao thật ấn tượng.
The attainment of peace requires effort from everyone.
Dịch: Sự đạt được hòa bình đòi hỏi nỗ lực từ mọi người.
thành tựu
hoàn thành
đạt được
có thể đạt được
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xương sống, xương sườn (trong nấu ăn); việc loại bỏ xương khỏi thịt
phái đoàn cấp cao
kết quả trận đấu
nghiên cứu định tính
App chỉnh ảnh
ngành công nghiệp chiếm ưu thế
vươn mình vượt vũ môn
hội đồng học thuật