I see both are wrong in this situation.
Dịch: Tôi thấy cả hai đều sai trong tình huống này.
She sees both are wrong and cannot choose a side.
Dịch: Cô ấy thấy cả hai đều sai và không thể chọn bên nào.
nhận thấy cả hai đều sai
nhận ra cả hai đều sai
cho rằng cả hai đều sai
điều sai trái
sai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hậu quả
hoạt động không chuyên trách
tăng cường trách nhiệm giải trình
chia sẵn khẩu phần
Biểu tượng đua xe
những thiếu sót cơ bản
chấm phạt đền
lực lượng dựng lại lúa