The assistive device helped her regain her independence.
Dịch: Thiết bị hỗ trợ đã giúp cô ấy lấy lại sự độc lập.
Many assistive devices are available for people with disabilities.
Dịch: Nhiều thiết bị hỗ trợ có sẵn cho người khuyết tật.
thiết bị hỗ trợ
công cụ hỗ trợ
sự hỗ trợ
hỗ trợ
07/11/2025
/bɛt/
sự ngây thơ, chất phác
sự cộng tác, sự kết hợp
dịch vụ kỹ thuật số
máy đánh chữ cơ khí
mặt hàng đắt tiền
ngành báo chí trực tuyến
Thùng chứa hàng
ống dẫn kim loại