She passed the preliminary exam with high marks.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua kỳ thi sơ bộ với điểm số cao.
Students must take a preliminary exam before the main competition.
Dịch: Học sinh phải tham gia kỳ thi sơ bộ trước khi vào cuộc thi chính.
kỳ thi đủ điều kiện
kỳ thi đầu vào
kỳ thi sơ bộ
đủ điều kiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quản trị toàn cầu
giai đoạn trăng tròn
Bệnh chèn ép thần kinh giữa
thứ ba
học kỳ tốt nghiệp
Sự hoàn thành, sự mãn nguyện
tầm thường, vô vị
được bảo vệ, an toàn