The system will be upgraded incrementally.
Dịch: Hệ thống sẽ được nâng cấp theo từng bước.
They implemented changes incrementally to avoid disruption.
Dịch: Họ thực hiện các thay đổi một cách dần dần để tránh gián đoạn.
dần dần
tiến bộ
sự gia tăng
tăng lên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
biện pháp an ninh
nhu cầu vốn
lề, khoảng cách, biên
Những thiết kế ấn tượng
Gieo cấy mạ
người giám sát
nhiều sự kiện bão
sự nhượng bộ thương mại