The system will be upgraded incrementally.
Dịch: Hệ thống sẽ được nâng cấp theo từng bước.
They implemented changes incrementally to avoid disruption.
Dịch: Họ thực hiện các thay đổi một cách dần dần để tránh gián đoạn.
dần dần
tiến bộ
sự gia tăng
tăng lên
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
Ngoại hình gây ấn tượng mạnh
Mẫu hình, hình mẫu
Điềm tĩnh, khó cảm xúc
khay ăn
sử dụng cho phép
Ví điện tử
áo cánh màu phấn